🔍
Search:
VÀNG ĐẬM
🌟
VÀNG ĐẬM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다.
1
LỐM ĐỐM VÀNG:
Sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.
-
2
빛깔이 매우 노랗다.
2
VÀNG ĐẬM:
Màu sắc rất vàng.
-
Danh từ
-
1
어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
1
MÀU VÀNG XUỘM, MÀU VÀNG ĐẬM:
Màu vàng có lẫn ánh mờ và tối.
-
☆
Tính từ
-
1
조금 탁하고 어둡게 노랗다.
1
VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM:
Vàng tối và hơi đục.
-
2
영양 부족이나 병으로 얼굴에 핏기가 없고 누런빛이 나다.
2
VÀNG VỌT, VÀNG VÕ:
Mặt bị vàng và không có sắc máu do bị bệnh hay thiếu dinh dưỡng.
🌟
VÀNG ĐẬM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
1.
CÁ TRÌNH:
Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ.